Có 2 kết quả:
声望 shēng wàng ㄕㄥ ㄨㄤˋ • 聲望 shēng wàng ㄕㄥ ㄨㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) popularity
(2) prestige
(2) prestige
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) popularity
(2) prestige
(2) prestige
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0